Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng
Xe tải TMT Daisaki 3.45 tấn trang bị động cơ Isuzu, thùng khung mui phủ bạt với chiều dài thùng 3m58 khá rộng rãi và thoải mái. Hiện nay trong các sản phẩm Euro 4 thì Daisaki đang được người dùng tin tưởng và sử dụng với chất lượng cao nhất từ nhà máy TMT Cửu long Motor.
Với nguyên lý thiết kế mới hãng đã sử dụng thiết kế này cho hầu hết các mẫu TMT Daisaki cho toàn bộ các mẫu xe.
Cabin từ vuông thành thuôn tròn đẹp và bắt mắt. nhập khẩu từ Nhật Bản. Với nước sơn phổ thông màu xanh và trắng xe là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách Nhật Bản và Việt nam
.
Mọi chi tiết liên hệ 0986 388 885
Thông số kỹ thuật xe tải TMT Daisaki 3.5 thùng mui bạt |
|
Thông số kỹ thuật TMT Daisaki 3 tấn 45 thùng mui bạt | |
Tên xe | TMT Daisaki 3.45 tấn thùng mui bạt |
Nhãn hiệu | Daisaki NH-CS/345MB |
Thông số về khối lượng | |
Tổng tải trọng (kg) | 4990 |
Tự trọng (kg) | 2350 |
Tải trọng (kg) | 3450 |
Số người chuyên chở | 3 |
Tải trọng cầu trước, sau | 2000/3500 |
Thông số về kích thước - Công thức bánh xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
Kích thước tổng thể (mm) | 5650x1850x2610 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 3580x1740x1400/1700 |
Vệt bánh trước, sau | 1545/1375 |
Chiều cao sàn thùng (mm) | 860 |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Động cơ | |
Kiểu loại | ISUZU - JE493ZLQ4 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh … | Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng làm mát , tăng áp bằng nước |
Dung tích xy lanh (cc) | 2771 |
Đường kính xy lanh vs HT Piston (mm) | 93x102 |
Công suất cực đại (kW)/Tốc độ vòng quay (v/ph) | 80/3400 |
Mô men xoắn Max (M.n)/Tốc độ quay (v/ph) | 260/2100 |
Ly hợp | |
Kiểu loại | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | |
Nhãn hiệu | Vạn lý dương 5G32 |
Loại hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến , 01 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4.714, ih2=2.467, ih3=1.65, ih4=1.000, ih5=0.787, iR1=4.505 |
Tỷ số truyền cuối | 4.875 |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Loại bánh răng - thanh răng cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh công tác | Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không + Cơ cấu phanh trước phanh tang tống + Cơ cấu phanh sau phanh tang tống |
Phanh đỗ | Tang tống dẫn động cơ khí + tác động đầu ra hộp số |
Hệ thống treo | |
Treo trước/treo sau | Kiểu phụ thuộc/phụ thuộc |
Lốp | |
Lốp xe trục 1/2 , dự phòng | 6.00-14/6.00-14 , 6.00-14 |
Tiện nghi khác |