Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Xe ô tô tải ben tự đổ TMT 5 tấn trang bị dẫn động 2 cầu chủ động đạt tiêu chuẩn khí thải euro 4 mang nhãn hiệu KC7050D2.
Đây là dòng sản phẩm 2 cầu tải trọng tầm trung khá chất lượng với động cơ mạnh mẽ bền bỉ và thân thiện với môi trường.
Hiện nay sản phẩm đang được phân phối tại tổng kho xe tải quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay.
Xét về tổng thể chiếc xe có thiết kế theo dáng mới của hãng khá đẹp và bắt mắt với nước sơn tĩnh điện ED5 bền bỉ và đẹp chiếc xe có cùng cabin với phiên bản 1 cầu KC7050D do đó sự khác biệt lớn nhất đến từ hệ thống cầu trước và cầu sau của xe.
các mẫu xe của TMT vẫn mang lại phong cách phối bộ hoàn hảo, các hệ thống bình khí nén được cản bảo vệ giúp xe vận hành an toàn hơn cho cả người lái và người đi dường.
Về nội thất cabin những sự chê trách về cabin nay đã được lược bỏ hoàn toàn xe được trang bị cabin rộng rãi với 3 người ngồi kèm theo đó là hệ thống nâng hạ kính bằng điện điểm bù lớn nhất từ trước đến nay của hãng.
Chiếc xe được trang bị cầu trước 3,5 tấn và cầu sau 6,5 tấn với hệ thống cầu to và khoẻ kèm theo khối động cơ mạnh mẽ lên đến 70kw đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đảm bảo xe vận hành tốt nhất trên các cung địa hình khác nhau.
Chiếc xe ô tô tải ben tự đổ 5 tấn 2 cầu KC7050D2 được trang bị dàn lốp 8.25-16 lớn hơn chút so với dòng xe 5 tấn đời trước như vậy sẽ đảm bảo khoảng sáng gầm xe lớn và khả năng hoạt động của xe tại những nơi bùn lầy.
TMT 5 tan 2 cầu hiện đang được đại lý số 1 TMT Tổng kho xe tải phân phối độc quyền với giá rẻ quý khách hàng đang có nhu cầu vui lòng liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ.
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /KC7050D2-E4 | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4x4 | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 5465 x 2110 x 2530 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2960 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1630/1570 | |
Kích thước lòng thùng | 3340 x 1920 x 600 | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 4230 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 4990 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 9415 | |
4 | Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 2672 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 70 / 3200 | |
5 | Hộp số | |
Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
6 | Bánh xe và lốp xe | |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | |
Lốp trước | 8.25 - 16 | |
Lốp sau | 8.25 - 16 | |
7 | Hệ thống phanh | |
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8 | Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |