Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng
Xe tải thùng TMT Daisaki 2.49 tấn thùng dài 3.24m được trang bị động cơ Isuzu với công suất lớn ( 80 kw ) và tiêu chuẩn khí thải Euro 4.Rất tiện lợi khi di chuyển trong cung đường hẹp hay trong phố.xe đang được trưng bày tại showroom.Xem xe và trải nghiệm ngay hôm nay.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ 0986 388 885
Bảng thông số kỹ thuật xe tải TMT Daisaki 2.49 tấn thùng 3m2 khung mui phủ bạt |
||
Thông số kỹ thuật TMT Daisaki 2 tấn rưỡi thùng mui bạt | ||
Tên xe | TMT Daisaki 2.49 tấn thùng mui bạt | |
Nhãn hiệu | Daisaki NH-CS/249MB | |
Thông số về khối lượng | ||
Tổng tải trọng (kg) | 4895 | |
Tự trọng (kg) | 2350 | |
Tải trọng (kg) | 2490 | |
Số người chuyên chở | 3 | |
Tải trọng cầu trước, sau | 2000/3500 | |
Thông số về kích thước - Công thức bánh xe | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 | |
Kích thước tổng thể (mm) | 5400x1870x2770 | |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 3240x1740x1840/1850 | |
Vệt bánh trước, sau | 1545/1375 | |
Chiều cao sàn thùng (mm) | 860 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Động cơ | ||
Kiểu loại | ISUZU - JE493ZLQ4 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh … | Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng làm mát , tăng áp bằng nước | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2771 | |
Đường kính xy lanh vs HT Piston (mm) | 93x102 | |
Công suất cực đại (kW)/Tốc độ vòng quay (v/ph) | 80/3400 | |
Mô men xoắn Max (M.n)/Tốc độ quay (v/ph) | 260/2100 | |
Ly hợp | ||
Kiểu loại | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | ||
Nhãn hiệu | Vạn lý dương 5G32 | |
Loại hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến , 01 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4.714, ih2=2.467, ih3=1.65, ih4=1.000, ih5=0.787, iR1=4.505 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.875 | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu loại | Loại bánh răng - thanh răng cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh công tác | Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không + Cơ cấu phanh trước phanh tang tống + Cơ cấu phanh sau phanh tang tống |
|
Phanh đỗ | Tang tống dẫn động cơ khí + tác động đầu ra hộp số | |
Hệ thống treo | ||
Treo trước/treo sau | Kiểu phụ thuộc/phụ thuộc | |
Lốp | ||
Lốp xe trục 1/2 , dự phòng | 6.00-14/6.00-14 , 6.00-14 | |
Tiện nghi khác | ||
Âm thanh | AM/FM/Radio - USB | |
Điều hòa cabin | Có | |
Nâng hạ kính cửa bằng điện | Có |