Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:5 năm
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP:
Khách hàng có thể vay 60% - 75% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 84 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG:
Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI:
Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG:
Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất.
Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe tại tổng kho xe tải.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu hoặc cần tư vấn chi tiết hơn vui lòng liên hệ:
Hotline: 0986 388 885 – 0983 181 715 ! Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với Tổng Kho Xe tải! Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng.
1. Website: http://axetai.com/
http://choxetai.vn/
3. Kênh Youtube: https://www.youtube.com/c/Xeototaicu/featured/
4. Kênh Facebook: https://www.facebook.com/Tongkhoxetai01
5. Gmail: quoccuonggroup168@gmail.com
Nhãn hiệu |
JAC |
|
Số loại |
N350TK |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
D30TCIE1 |
|
Loại động cơ |
Diesel 4 kì, 4 máy thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
2.977 cc |
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston |
95 x 105mm |
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
115/3200 kw |
|
Mo men xoắn/ tốc độ quay |
400/1500-2700 N/m |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Phun ure + bộ xử lý khi thải |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
||
Loại hộp số |
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
LỐP XE |
||
Trước / sau |
7.50R16 – Dual 7.50R16 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể |
7.210 x 2.220 x 3.120 mm |
|
Kích thước thùng lọt lòng |
5.250 x 2.120 x 2000 mm |
|
Vết bánh xe trước/ sau |
1710/1620 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
3855 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 mm |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
3.955 kg |
|
Tải trọng |
3.490 kg |
|
Số người cho phép chở |
3 người |
|
Khối lượng toàn bộ |
7.640 kg |
|
HỆ THỐNG PHANH - LÁI |
||
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Hệ thống phanh chính |
Tang trống /Khí nén 2 dòng |
|
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả động cơ |
|
Phanh đỗ |
Tang trống /Khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2 |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước + sau |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
|
HỆ THỐNG ĐIỆN + TIỆN ÍCH |
||
Ắc quy: số lượng x điện áp |
02 x 12v x 90Ah, có trang bị điều hòa, radio, USB |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng lao dốc |
36.1% |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8.7m |
|
Tốc độ tối đa |
95 km/h |
|
Dung tích nhiên liệu |
150 lít |