Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP:
Khách hàng có thể vay 75% giá trị xe, thời gian vay tối đa 7 năm. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG:
Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI:
Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG:
Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất.
Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe tại tổng kho xe tải.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu hoặc cần tư vấn chi tiết hơn vui lòng liên hệ:
Hotline: 0986 388 885 – 0983 629 915 ! Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với Tổng Kho Xe tải! Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng.
1. http://axetai.com/
2. http://choxetai.vn/
3. https://www.youtube.com/c/Xeototaicu/featured/
4.https://www.facebook.com/Tongkhoxetai01
Gmail: quoccuonggroup168@gmail.com
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÙNG BẠT |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C): |
9155 x 2420 x 3460 MM |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): |
7000 x 2260 x 750/2.150 MM |
Vết bánh trước/sau: |
1920/1800mm |
Chiều dài cơ sở: |
5700mm |
Khoảng sáng gầm xe: |
250mm |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Khối lương bản thân: |
5405kg |
Tải trọng: |
9150kg |
Khối lượng toàn bộ: |
14750kg |
Số chỗ ngồi: |
3 người |
ĐỘNG CƠ |
|
Tên động cơ: |
ISF3.8s4R168 |
Loại động cơ: |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh: |
3760cm3 |
Đường kính x hành trình piston: |
102 x 115mm |
Công suất cực đại/tốc độ quay: |
125kw/2600 vòng/ phút |
Mô men xoắn/tốc độ quay: |
600Nm/1300 – 1700/ vòng/ phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp: |
Đĩa ma sát khô, thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số: |
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI: |
Trục vít, ê cu – bi, cơ khí, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH: |
Phanh tang chống, khí nén, 2 dòng |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước: |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau: |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
Trước/sau: |
8.25 – 20 LT/DUAL 8.25 – LT |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc: |
25,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: |
10,65 |
Tốc độ tối đa: |
77,5 |
Dung tích nhiên liệu: |
210 |