Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
Thông tin chung | |||
Loại phương tiện | O tô tải (tự đổ) | ||
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /ST10590D | ||
Số trục | 02 | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Thông số kích thước | |||
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 6300 x 2365 x 2700 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3620 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1760/1730 | ||
Kích thước lòng thùng | 4050 x 2100 x 810 (6.9m3) | ||
Thông số về trọng lượng | |||
Trọng lượng bản thân (kG) | 5290 | ||
Tải trọng cho phép (kG) | 8600 | ||
Số người cho phép chở | 03+1 giường nằm | ||
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 14185 | ||
Động cơ | |||
Nhãn hiệu động cơ | YC4E140-33 | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích (cm3) | 4257 | ||
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 105/2800 | ||
Hộp số | |||
Số tay số | 06 số tiến + 01 số lùi | ||
Bánh xe và lốp xe | |||
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | ||
Lốp trước | 10.00-20 | ||
Lốp sau | 10.00-20 | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | ||
Phanh sau / Dẫn động | Phanh hơi,locke | ||
Phanh tay / Dẫn động | Phanh hơi,locke | ||
Hệ thống lái | |||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||