Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
|
WAW WZ5.90/TD1 | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | ||
Thông số chung | |||
Trọng lượng bản thân | 4450 kg |
||
Phân bố : - Cầu trước | 2180kg | ||
- Cầu sau | 2270kg | ||
Tải trọng cho phép chở | 5900kg | ||
Số người cho phép chở | 3 người | ||
Trọng lượng toàn bộ | 10545 kg | ||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 5180 x 2200 x 2500 mm | ||
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) | 3130 x 2020 x 750/---mm | ||
Khoảng cách trục | 2860mm |
||
Vết bánh xe trước / sau | 1760/1605 |
||
Số trục | 2 | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||
Động cơ | |||
Nhãn hiệu động cơ | YN33CRD1 | ||
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích | 3298 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 85 kW/ 3200 v/ph | ||
Lốp xe | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
||
Lốp trước / sau | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | ||
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | ||
Hệ thống lái | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |