Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ĐƠN VỊ TÍNH | KIỂU - TRỊ SỐ |
---|---|---|
Loại phương tiện | - | Ô tô tải (thùng kín) |
Công thức bánh xe | - | 4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 6300 x 2000 x 3070 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1510/1535 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
Khối lượng bản thân | kg | 2800 |
Tải trọng thiết kế | kg | 2000 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4995 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 03 |
Tốc độ cực đại | km/h | 85 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 29,6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 38o35'/22o42' |
Động cơ | - | 4DW92-73 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 54/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 188/2000 2200 |
Nồng độ khí thải | - | Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) | - | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số chính | - | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ | - | -- |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh | - | Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống lái | - | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 4470 x 1890 x 2050 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) | Chiếc | -- |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ | kW (BTU) | 3,26 (11130) |
(*) Có thể lắp hoặc không lắp tùy theo yêu cầu của khách hàng |
515.000.000
Giá KM: 510.000.000 vnđ
4.440.000.000
Giá KM: 440.000.000 vnđ