Giá bán: 546.000.000 543.000.000 vnđ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT KC11888T | |
Số chứng nhận | 1015/VAQ09 - 01/15 - 00 | |
Ngày cấp | 13/07/2015 | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
Thông số kích thước | ||
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 9800 x 2500 x 3590 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5950 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1925/1860 | |
Kích thước lòng thùng (mm) | 7510 x 2360 x 735/2150 | |
Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 6305 | |
- Cấu trước (kG) | 3140 | |
- Cầu sau (kG) | 3165 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 8800 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15200 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | YC4E160-20 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 11000 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 118 / 2600 | |
Hộp số | ||
Số tay số | 08 số tiến + 02 số lùi | |
Bánh xe và lốp xe | ||
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | |
Lốp trước | 10.00 - 20 | |
Lốp sau | 10.00 - 20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi / Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |