Giá bán: 593.000.000 590.000.000 vnđ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
Video: Giới thiệu xe tải Trường Giang Dongfeng 8.5 tấn.
xe tải trương giang đông phong là dòng xe tải do Việt Nam thiết kế và sản xuất. đã tiến hành áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001:2000; ISO 14000 … Các sản phẩm của Công ty đều được đăng ký bảo hộ độc quyền về thương hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Sản phẩm của Công ty liên tục nhiều năm liền được bình chọn và trao giải thưởng ở cả trong nước và quốc tế.Hiện nay, sản phẩm ôtô tải mang thương hiệu trường giang đông phong đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, và được bình chọn trong tốp 100 thương hiệu mạnh nhất việt nam có 2 dòng sản phẩm chính:
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
|
Công thức bánh xe | 4 x 2R | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6430 x 2500 x 2970 mm | |||
Khoảnh cách trục | 3650 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 270 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 20º/26º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | mm (Nhíp trước) | mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng | 4130 x 2300 x 740 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
||
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 6945 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | mm | mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 15890 Kg | Số lá nhíp | lá | lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
8750 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 01/11,00R 20 | ||
Kiểu loại | WP4.165E32 | Trục 2 | 02/11,00R 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4500 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105 x 130 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 2200 x 2350 x 2358 mm | |
Tỉ số nén | 18 : 1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
121 / 2300 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 75,94 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
600 / 1400 ~ 1600 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 41% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,9m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |