Giá bán: 590.000.000 587.000.000 vnđ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
Cabin được thiết kế với khoảng không lớn, trang bị hiện đại.
Bảng điều khiển với cụm đồng hồ đa chức năng được sắp xếp trước vô lăng giúp người lái dễ quan sát các thông số trong quá trình vận hành.
Công tắc điều khiển sắp xếp tập chung, phân biệt qua kí hiệu tiện lợi cho tài xế khi vận hành.
Ghế hơi bên tài có thể điều chỉnh góc dựa, mang lại tư thế ngồi thoải mái nhất, tay lái trợ lực có thể nâng lên hoặc hạ xuống phù theo tư thế của người lái.
Hệ thống điều hòa 2 chiều đảm bảo không khí lưu động bao quanh cơ thể người ngồi, tạo cảm giác dễ chịu cho người lái
Xe ben Dongfeng Trường Giang 7.8 tấn được trang bị động cơ Yuchai YC4E140-33diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, có công suất cực đại 105kw tại 2800 vòng/phút giúp xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số cơ khí 5 số tiến 1 số lùi
Hệ thống truyền động ly hợp ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, hệ thống lái trợ lực thủy lực giúp tài xế dễ dàng điều khiển và xử lý tình huống.
Hệ thống phanh với phanh chính kiểu má phanh tang trống dẫn động khí nén 2 dòng và phanh phụ tác động lên bánh xe trục 2 tự hãm giúp xe ben Dongfeng Trường Giang 7.8 tấn có độ an toàn cao trong quá trình vận hành.
Mức tiêu hao nhiên liệu 14 lít/100km(ở tốc độ 50km/h)Xe ben Dongfeng Trường Giang 7.8 tấn (2 cầu thật, 4x4) - thể tích thùng hàng: 6.2m3 | |
Trọng lượng bản thân : | 6285 kg |
Phân bố : - Cầu trước : | 3115 kg |
- Cầu sau : | 3170 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 7800 kg |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 14280 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6480 x 2480 x 2915 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4150 x 2300 x 650/--- mm |
Khoảng cách trục : | 3630 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1890/1840 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 4 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YC4E140-33 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 105 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |