Giá bán: 343.000.000 341.000.000 vnđ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:24 tháng
Các thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà máy nếu có sai sót quý khách hàng liên hệ để được hỗ trợ.
>>> Xem ngay bảng giá xe tải TMT để có thể nhìn lại khoảng giá của toàn bộ sản phẩm
.
Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT ZB6045D | |
Số chứng nhận | 0836/VAQ09 – 01/15 – 00 | |
Ngày cấp | 08/06/2015 | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Thông số kích thước | ||
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4850 x 2030 x 2330 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1520/1530 | |
Kích thước lòng thùng | 2840 x 1820 x 600 | |
Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 3440 | |
- Cấu trước (kG) | 1580 | |
- Cầu sau (kG) | 1860 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 4450 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 8085 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | 490QZL | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 2672 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 60 / 3200 | |
Hộp số | ||
Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
Bánh xe và lốp xe | ||
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | |
Lốp trước | 7.50 - 16 | |
Lốp sau | 7.50 - 16 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |