Giá bán: 412.000.000 409.500.000 vnđ
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành:36 tháng
Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT HD7335D | |
Số chứng nhận | 0836/VAQ09 – 01/15 – 00 | |
Ngày cấp | 08/06/2015 | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Thông số kích thước | ||
Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4850 x 2110 x 2320 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1505/1570 | |
Kích thước lòng thùng | 2840 x 1900 x 520 | |
Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 3230 | |
- Cấu trước (kG) | 1520 | |
- Cầu sau (kG) | 1710 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 3490 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 6915 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | D4BH | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 2476 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 75,7 / 38200 | |
Hộp số | ||
Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
Bánh xe và lốp xe | ||
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/--/-- | |
Lốp trước | 7.50 - 16 | |
Lốp sau | 7.50 - 16 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |